Bảng Giá Lốp, Vỏ Ô Tô MICHELIN Khuyến Mãi Sốc
Lốp xe MICHELIN là thương hiệu được thị trường Việt Nam vô cùng ưa chuộng. Không chỉ có ô tô, vỏ xe MICHELIN còn là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều phương tiện giao thông khác. Giá bán lốp ô tô MICHELIN hiện nay như thế nào? Lốp xe Hiệp Phát là địa chỉ uy tín cung cấp vỏ MICHELIN chính hãng với giá tốt nhất cho khách hàng.
1. Đôi nét về lốp xe Michelin
Michelin là thương hiệu lốp xe ô tô nổi tiếng đến từ Pháp. Thương hiệu này được thành lập từ năm 1889 và được mọi người ưa chuộng bởi sự êm ái vượt trội. Qua hành trình phát triển, Michelin đã trở thành nhà sản xuất thiết bị ô tô đáng tin cậy trên toàn thế giới.
Lốp ô tô Michelin có chất lượng cao, độ bền bỉ vượt trội, đặc biệt sản phẩm dành cho phân khúc hạng trung và cao cấp. Tại thị trường Việt Nam, phần lớn các sản phẩm vỏ Michelin được nhập khẩu từ nhà máy sản xuất tại Thái Lan. Chỉ có một số ít được nhập khẩu từ nhà máy tại Trung Quốc và châu Âu.

Tham khảo: Lốp xe Bridgestone
2. Các dòng lốp xe ô tô Michelin phổ biến hiện nay
Michelin tung ra thị trường rất nhiều dòng gai lốp ô tô khác nhau để khách hàng lựa chọn. Phổ biến nhất phải nhắc đến:
- Vỏ xe Michelin Energy
- Michelin Pilot
- Michelin LTX
- Michelin Latitude
- Michelin Primacy
- Michelin Agilis
3. Vỏ xe ô tô Michelin dành cho các dòng xe nào?
Lốp ôtô Michelin tùy thuộc vào mã gai, kích thước mà nó phù hợp từ dòng ô tô du lịch cho đến các dòng ô tô thương mại. Cụ thể gồm có:
- Kia Morning
- Hyundai i10, Hyundai Getz
- Toyota Wigo, Toyota Vios Limo, Honda Brio
- Chevrolet Lacetti
- Kia Soluto, Nissan Sunny
- Vinfast Fadil, Mitsubishi Attrage
- Toyota Vios, Toyota Yaris, Suzuki Swift
- Toyota Corolla Altis, Mitsubishi Lancer, Hyundai i30
- Hyundai Accent, Mazda 626
- Ford Mondeo, Honda Civic
- Mazda 3, Ford EcoSport, BMW 320i
- Toyota Camry, Hyundai Sonata, Mitsubishi Grandis
- Ford Ranger, Ford Escape, Hyundai Grand Starex
- Mitsubishi Outlander, Peugeot 3008, Peugeot 5008
- ….

4. Bảng giá lốp Michelin cập nhật 2022 tại Lốp xe Hiệp Phát
Giá vỏ Michelin tại Lốp xe Hiệp Phát được cập nhật mới nhất 2022 chi tiết như sau:
4.1. Bảng giá vỏ xe Michelin với các dòng sản phẩm bán chạy
Lốp ô tô Michelin | Giá bán niêm yết (VNĐ |
185/60R15 Energy XM2+ | 1,900,000 |
195/65R15 Energy XM2+ | 1,900,000 |
185/55R16 Energy XM2+ | 2,200,000 |
205/60R16 Energy XM2+ | 2,200,000 |
205/55R16 Energy XM2+ | 2,400,000 |
215/70R16 C Agilis 3 RC | 2,500,000 |
215/45R17 Pilot Sport 4 | 2,700,000 |
225/45R17 Primacy 4 ST | 2,850,000 |
205/50R17 Primacy 3 ST | 2,850,000 |
215/55R17 Primacy 4 ST | 3,200,000 |
225/45R18 Primacy 4 ST | 3,700,000 |
235/60R18 Primacy 3 ST SUV | 3,800,000 |
225/55R18 Primacy 3 ST | 4,400,000 |
225/55R19 Pilot Sport 4 SUV | 4,800,000 |
235/55R19 Primacy 4 SUV | 4,800,000 |
4.2. Báo giá lốp Michelin mới nhất tại Lốp xe Hiệp Phát
Lốp xe Hiệp Phát là địa chỉ cung cấp lốp ô tô Michelin chính hãng với giá tốt nhất đến từng khách hàng. Đơn vị cam kết bán đúng giá niêm yết đã bao gồm VAT cho khách hàng. Chi tiết bảng giá theo từng kích thước và dòng vỏ Michelin như sau:
Giá vỏ Michelin 13 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 155/65 R13 73T | Energy XM 2 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 155/70 R13 75T | Energy XM 2 | Thái Lan | 1,139,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 155/80 R13 79T | Energy XM 2 | Thái Lan | 1,205,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 165/65 R13 77T | Energy XM 2 | Thái Lan | 1,178,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 165/70 R13 79H | XM 1 DT | Thái Lan | 1,240,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 175/70 R13 82T | Energy XM 2 | Thái Lan | 1,382,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/70 R13 86T | Energy XM 2 | Thái Lan | 1,405,000 |
Giá lốp ô tô Michelin 14 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 165/60 R14 79T | Energy XM 2+ | Thái Lan | 1,265,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 165/65 R14 79T | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 175/65 R14 82H | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/60 R14 82H | Energy XM 2+ | Thái Lan | 1,660,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/65 R14 86H | Energy XM 2+ | Thái Lan | 1,584,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/70 R14 88H | Energy XM 2+ | Thái Lan | 1,550,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/70 R14 91H | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 185R14C 102/100R | Agilis | Thái Lan | 1,991,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195R14C 106/104R | Agilis | Thái Lan | 2,046,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/75R14C 109/107Q | Agilis | Thái Lan | 2,299,000 |
Giá vỏ xe hơi Michelin 15 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 175/50 R15 79H | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 175/65 R15 84H | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/55 R15 86V | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/60 R15 84H | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/65 R15 88H | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/55 R15 85V | Energy XM 2+ | Thái Lan | 2,100,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/55 R15 85V | Pilot sport 3 ST | Thái Lan | 2,321,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/60 R15 88V | Energy XM 2+ | Thái Lan | 1,815,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/65 R15 91V | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/60 R15 88V | Primacy 4 ST | Thái Lan | 2,002,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/65 R15 91V | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/65 R15 94V | Primacy 3 ST | Thái Lan | 2,038,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/60 R15 91V | Energy XM 2+ | Thái Lan | 2,068,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/65 R15 99V | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/70 R15 95H | Energy XM 2+ | Thái Lan | 2,431,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/65 R15 96H | Energy XM 2+ | Thái Lan | 2,277,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/70 R15 96H | Primacy SUV | Thái Lan | 2,231,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/70 R15 98H | Primacy SUV | Thái Lan | 3,111,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/70 R15 100T | LTX Force | Thái Lan | 2,604,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/70 R15 102S | LTX Force | Thái Lan | 2,740,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/75R15 109H | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/75 R15 105T | LTX Force | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/70 R15 108H | Primacy SUV | Thái Lan | 3,499,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/70 R15 112T | LTX Force | Thái Lan | 3,532,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/70 R15 112T | LTX Force | Thái Lan | 3,742,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195R15C 106/104R | Agilis | Thái Lan | 2,134,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/70 R15C 104/102R | Agilis | Thái Lan | 2,750,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/70 R15C 106/104S | Agilis | Thái Lan | 2,189,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/70 R15C 109/107S | Agilis | Thái Lan | 2,838,000 |
Giá vỏ xe Michelin 16 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 185/55 R16 83V | Energy XM 2 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/50 R16 88V | Energy XM 2+ | Thái Lan | 2,266,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/50ZR16 91W | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 2,578,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/55 R16 91V | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/55 R16 91W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/55ZR16 94W | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/60 R16 92V | Energy XM 2+ | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/60 R16 92V | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/65 R16 95V | Energy XM 2+ | Thái Lan | 2,100,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/60 R16 95H | Energy XM 2 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/60 R16 99V | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/55 R16 97W | Primacy 4 ST | Thái Lan | 2,530,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/65 R16 98H | Energy XM 2 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/55 R16 99W | Primacy 3 ST | Thái Lan | 3,000,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/60 R16 98W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/60 R16 100V | Primacy 4 ST | Thái Lan | 2,860,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/65 R16 102H | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/70 R16 100H | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/70 R16 103H | Primacy SUV | Trung Quốc | 4,037,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/70 R16 106T | LTX Force | Thái Lan | 3,564,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/70 R16 111H | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/70 R16 111T | LTX Force | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/70 R16 112H | Primacy SUV | Thái Lan | 3,584,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/70 R16 112T | LTX Force | Thái Lan | 3,643,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 275/70 R16 114T | LTX Force | Thái Lan | 4,376,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 195/75R16C 107/105R | Agilis | Thái Lan | 2,684,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/65 R16C 109/107T | Agilis | Thái Lan | 2,893,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/70R16C 108/106T | Agilis | Thái Lan | 2,299,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/75 R16C 113/111R | Agilis | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/65 R16C 1 15/113R | Agilis | Châu Âu | 4,070,000 |
Giá lốp Michelin 17 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/45ZR17 88W | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 2,281,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 205/50ZR17 93W | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/45 R17 91W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/45ZR17 91Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/50 R17 95W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/50ZR17 95W | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/55 R17 94V | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/55ZR17 98W | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/60 R17 96V | Primacy 4 ST | Thái Lan | 2,926,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/45 R17 94W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/45ZR17 94Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/50ZR17 98Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/50 R17 98Y | Primacy 3 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/50 R17 94W | Primacy 3 ZP | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/55 R17 101W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/45ZR17 97Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 3,764,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/55 R17 103W | Primacy 4 ST | Thái Lan | 3,597,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/40ZR17 95Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 4,360,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/45 R17 99W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/45ZR17 99Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/65 R17 102H | Primacy SUV | Thái Lan | 3,366,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/60 R17 102V | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/65 R17 108V | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/65 R17 104T | LTX Force | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/65 R17 110H | Primacy SUV | Thái Lan | 3,400,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/65 R17 112H | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/65 R17 112T | LTX Force | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 275/65 R17 115T | LTX Force | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 285/65 R17 116H | Primacy SUV | Thái Lan | 4,025,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 285/65 R17 116T | LTX Force | Thái Lan | 4,455,000 |
Giá lốp xe Michelin 18 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 215/45 R18 93W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/40ZR18 92Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 3,303,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/45 R18 95W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/45ZR18 95W | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/45 R18 95Y | Primacy 3 ZP | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/55 R18 102V | Primacy 3 ST | Thái Lan | 4,048,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/40ZR18 95Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 3,971,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/45ZR18 98Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/50R18 97W | Primacy 4 ST | Thái Lan | 4,279,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/40ZR18 97Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 3,996,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/40 R18 97Y | Primacy 3 ZP | Châu Âu | 5,423,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/45 R18 100W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/45ZR18 100Y | Pilot Sport 4 | Trung Quốc | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/45 R18 100Y | Primacy 3 ZP | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/50 R18 100W | Primacy 4 ST | Thái Lan | 5,060,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/50 R18 100Y | Primacy 3 ZP | Châu Âu | 6,545,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/35ZR18 94Y | Pilot Sport 4 | Châu Âu | 5,170,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/45 R18 99W | Primacy 3 ST | Thái Lan | 5,063,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/35ZR18 97Y | Pilot Sport 4 | Châu Âu | 5,489,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/60 R18 100H | Primacy SUV | Trung Quốc | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/55 R18 100V | Latitude Tour HP | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/60 R18 103V | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/60 R18 103W | Latitude Sport 3 N0 | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/55 R18 105W | Latitude Sport 3 N0 | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/60 R18 112V | Latitude Tour HP | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/60 R18 110H | Primacy SUV | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 285/60 R18 116V | Primacy SUV | Thái Lan | 5,121,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 285/60 R18 116T | LTX Force | Thái Lan | 4,910,000 |
Giá lốp ô tô Michelin 19 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/40ZR19 93Y | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,204,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/45ZR19 96Y | Pilot Sport 4S | Bắc Mỹ | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/35ZR19 91Y | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,542,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/40ZR19 96Y | Pilot Sport 4S | Bắc Mỹ | 6,677,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/35ZR19 93Y | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,600,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/40ZR19 98Y | Pilot Sport 4 | Thái Lan | 4,865,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/40 R19 98Y | Primacy 3 ZP | Châu Âu | 6,122,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/45 R19 102W | Primacy 4 ST | Thái Lan | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/35ZR19 96Y | Pilot sport 4S | Châu Âu | 6,582,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/45ZR19 I00Y | Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 6,996,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 275/35 R19 100Y | Primacy 3 ZP | Châu Âu | 7,962,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 225/55 R19 99V | Latitude Sport 3 Grnx | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 235/55 R19 101Y | Latitude Sport 3 No Grnx | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/50 R19 103Y | Latitude Sport 3 No Grnx | Châu Âu | 5,933,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/50R19 107H | Latitude Tour HP ZP | Bắc Mỹ | 7,411,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/50 R19 110Y | Latitude Sport 3 N0 | Châu Âu | 5,903,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 275/45 R19 108V | Latitude Tour HP | Châu Âu | 6,709,000 |
Giá vỏ Michelin 20 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/40ZR20 101Y | Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 6,892,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 275/35ZR20 102Y | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 8,130,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 295/35ZR20 105Y | Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 8,267,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 245/45 R20 103W | Latitude Sport 3 | Châu Âu | Giá KM |
Lốp (Vỏ) Michelin 255/50 R20 109Y | Latitude Sport 3 | Châu Âu | 7,200,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/45 R20 104Y | Latitude Sport 3 N0 | Châu Âu | 7,211,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 275/45 R20 110Y | Latitude Sport 3 | Châu Âu | 6,274,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 275/50 R20 109W | Latitude Sport N0 | Châu Âu | 7,570,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 285/50 R20 112V | Latitude Tour HP DT Grnx | Bắc Mỹ | 7,479,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 295/40 R20 106Y | Latitude Sport 3 N0 | Châu Âu | 7,200,000 |
Giá lốp ô tô Michelin 21 inch
Dòng lốp Michelin | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán đã có VAT(VNĐ) |
Lốp (Vỏ) Michelin 295/35 R21 107Y | Latitude Sport 3 NI | Châu Âu | 7,662,000 |
Lốp (Vỏ) Michelin 265/40 R21 101Y | Latitude Sport 3 N0 | Châu Âu | 7,509,000 |
Lưu ý: Khách hàng muốn biết rõ mức giá bán khuyến mại của các dòng lốp Michelin tại Lốp xe Hiệp Phát, liên hệ ngay đến Hotline: 0901.330.002 để được nhân viên tư vấn và báo giá chi tiết.
5. Tại sao nên mua lốp Michelin tại Lốp xe Hiệp Phát?
Lốp xe Hiệp Phát là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các loại lốp ô tô thương hiệu Michelin chính hãng 100% đến tay khách hàng. Sản phẩm có nguồn gốc, xuất xứ và chứng từ roz ràng. Đặc biệt, toàn bộ sản phẩm đều bán đúng giá niêm yết, công khai cho khách hàng.

Lốp xe Hiệp Phát sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình và tận tâm hỗ trợ tư vấn khách hàng mua được dòng lốp tốt nhất, phù hợp với xe và mức tài chính đầu tư. Đồng thời nhân viên cũng sẵn sàng giải đáp các thắc mắc liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, bảo hành, giao hàng,…
Lốp xe Hiệp Phát hỗ trợ vận chuyển toàn quốc nhanh chóng. Khách hàng nhận sản phẩm kiểm tra thoải mái rồi mới thanh toàn. Khi nhận hàng, khách không chỉ nhận được đúng sản phẩm đã chọn mà còn đảm bảo sản phẩm chính hãng, có kèm theo phiếu bảo hành cho sản phẩm. Mức bảo hành sẽ từ 5 – 7 năm tuỳ thuộc từng sản phẩm.
Chọn mua lốp ô tô Michelin là quyết định sáng suốt của khách hàng, nhưng muốn mua hàng chính hãng với mức giá tốt nhất, hãy đến với Lốp xe Hiệp Phát.
Thông tin liên hệ chi tiết tại đây:
- Website: lopxehiepphat.com
- Tư Vấn : 0901.330.002 – 0936.130.140
- Phản ánh dịch vụ: 0901.330.002
- Email : lxhiepphat@gmail.com